Có 2 kết quả:
次生災害 cì shēng zāi hài ㄘˋ ㄕㄥ ㄗㄞ ㄏㄞˋ • 次生灾害 cì shēng zāi hài ㄘˋ ㄕㄥ ㄗㄞ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secondary disaster (e.g. epidemic following floods)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secondary disaster (e.g. epidemic following floods)
Bình luận 0